Full Name: Jonathan Roland Foss
Tên áo: FOSS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jun 25, 2004)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 84
On Loan at: Borussia Mönchengladbach II
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
Dec 4, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
Nov 28, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 68 |
Jun 10, 2024 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 68 |
Jun 2, 2024 | Club Brugge KV | 68 |
Jun 1, 2024 | Club Brugge KV | 68 |
Sep 1, 2023 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 68 |
Jun 12, 2023 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 68 |
Jun 10, 2023 | Club Brugge KV | 68 |
Jun 3, 2023 | Club Brugge KV | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 78 | |
30 | ![]() | Maximilian Neutgens | GK | 21 | 65 | |
19 | ![]() | Noah Pesch | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
4 | ![]() | Jonathan Foss | HV(C) | 20 | 70 | |
5 | ![]() | Jamil Najjar | HV(C) | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Ibrahim Digberekou | HV(C) | 20 | 65 | |
![]() | Lindsay Gutaj | GK | 18 | 60 | ||
1 | ![]() | Maximilian Brüll | GK | 22 | 67 | |
31 | ![]() | Florian Dimmer | GK | 20 | 60 | |
18 | ![]() | Simon Walde | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |
21 | ![]() | Veit Stange | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
36 | ![]() | Winsley Boteli | F(C) | 18 | 70 | |
20 | ![]() | In-Gyom Jung | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | |
7 | ![]() | Ismail Harnafi | F(C) | 23 | 70 |