Full Name: Julian Korb
Tên áo: KORB
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Mar 21, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Borussia Mönchengladbach II
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | Borussia Mönchengladbach II | 78 |
Jun 24, 2023 | Borussia Mönchengladbach II | 78 |
Jun 19, 2023 | Borussia Mönchengladbach II | 80 |
Jun 18, 2023 | Borussia Mönchengladbach II | 80 |
Jun 8, 2023 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
7 | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | |||
30 | GK | 20 | 65 | |||
11 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
26 | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
5 | HV(C) | 20 | 65 | |||
26 | HV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 17 | 60 | ||||
1 | GK | 21 | 67 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
25 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
F(C) | 17 | 67 | ||||
14 | AM,F(C) | 20 | 70 |