14
Jan VERTONGHEN

Full Name: Jan Bert Lieve Vertonghen

Tên áo: VERTONGHEN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 37 (Apr 24, 1987)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 86

CLB: RSC Anderlecht

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Đá phạt
Stamina
Chuyền dài
Sút xa
Composure
Chuyền
Truy cản
Chọn vị trí
Sức mạnh

Player Action Image

Player Action Image: Jan Vertonghen

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024RSC Anderlecht87
Jun 10, 2024RSC Anderlecht88
Jun 20, 2023RSC Anderlecht88
Jun 15, 2023RSC Anderlecht89
Dec 7, 2022RSC Anderlecht89

RSC Anderlecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jan VertonghenJan VertonghenHV(TC)3787
13
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3483
23
Mats RitsMats RitsDM,TV(C)3186
26
Colin CoosemansColin CoosemansGK3277
11
Thorgan HazardThorgan HazardAM(PTC),F(PT)3188
6
Ludwig AugustinssonLudwig AugustinssonHV,DM,TV(T)3086
25
Thomas FoketThomas FoketHV,DM,TV(PT)3086
32
Leander Dendoncker
Aston Villa
HV,DM,TV(C)2988
12
Kasper DolbergKasper DolbergF(C)2787
21
Amadou DiawaraAmadou DiawaraDM,TV(C)2783
10
Yari VerschaerenYari VerschaerenTV(C),AM(PTC)2386
7
Francis AmuzuFrancis AmuzuAM,F(PT)2585
18
Majeed AshimeruMajeed AshimeruTV,AM(C)2784
36
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
55
Marco KanaMarco KanaHV,DM,TV(C)2282
54
Killian SardellaKillian SardellaHV(PTC),DM(PT)2284
16
Mads KikkenborgMads KikkenborgGK2577
5
Moussa NdiayeMoussa NdiayeHV(TC),DM(T)2280
20
Luis VázquezLuis VázquezF(C)2384
29
Mario StroeykensMario StroeykensTV(C),AM,F(PTC)2085
17
Théo LeoniThéo LeoniTV,AM(C)2484
27
Samuel Edozie
Southampton
AM,F(PT)2182
32
Nilson AnguloNilson AnguloAM,F(PTC)2176
4
Jan-Carlo SimićJan-Carlo SimićHV(C)1976
77
Tudor Mendel-IdowuTudor Mendel-IdowuAM(PTC)1965