Freitas RAMÓN

Full Name: Ramón Rodrigo De Freitas

Tên áo: RAMÓN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Apr 7, 1983)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2015Goiás82
Aug 19, 2015Goiás82
Nov 9, 2014Goiás82
Oct 11, 2013Goiás80
Oct 11, 2013Goiás78
Oct 8, 2012Goiás78
Oct 8, 2012Goiás75
Aug 2, 2011Coritiba75
Jan 26, 2011Coritiba78
Jan 26, 2011Coritiba78
Mar 10, 2010Coritiba82
Mar 10, 2010Coritiba82
Mar 10, 2010Coritiba82

Goiás Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Thiago RodriguesThiago RodriguesGK3676
5
Gonzalo FreitasGonzalo FreitasDM,TV(C)3380
Arthur CaikeArthur CaikeAM(PT),F(PTC)3282
8
Adilson JuninhoAdilson JuninhoDM,TV(C)3782
Facundo BarcelóFacundo BarcelóF(C)3282
10
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
6
Bortolotto SanderBortolotto SanderHV,DM,TV(T)3480
Allano LimaAllano LimaDM(T),TV,AM(PT)3080
3
Luiz Felipe
Santos FC
HV(C)3180
Rodrigues Messias
Santos FC
HV(C)3080
11
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM,F(PTC)3078
21
Jhonny LucasJhonny LucasDM,TV(C)2577
77
Marcão SilvaMarcão SilvaHV,DM,TV(C)3478
36
Lucas Lovat
Akhmat Grozny
HV,DM,TV(T)2880
32
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeHV(P),DM,TV(PC)2780
97
Willean Lepo
EC Vitória
HV(P),DM,TV(PC)2880
14
Lucas RibeiroLucas RibeiroHV(C)2680
23
Antonio TadeuAntonio TadeuGK3384
8
Rafael GavaRafael GavaDM,TV,AM(C)3180
Matheus AlvesMatheus AlvesGK3070
88
Luiz HenriqueLuiz HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2676
99
Nascimento EduNascimento EduF(C)3282
71
Zé Hugo
EC Vitória
AM,F(PT)2577
16
Aloísio GenésioAloísio GenésioDM,TV(C)2980
70
Nathan MeloNathan MeloDM,TV(C)2473
17
Pedro JunqueiraPedro JunqueiraAM,F(PT)2173
Silva WendellSilva WendellAM,F(PT)2170
Eduardo SimioniEduardo SimioniDM,TV(C)2270
Amorim Vitinho
Cruzeiro
TV(C),AM(PTC)2175
41
Ezequiel OliveiraEzequiel OliveiraGK2167
Barbosa MurilloBarbosa MurilloGK2465
Luis MinaLuis MinaHV(C)2267
Wesley AnthonyWesley AnthonyHV(C)1965
22
Diego CaitoDiego CaitoHV,DM,TV(P)2070
Victor LustosaVictor LustosaDM,TV,AM(C)2267
Feitosa HalerrandrioFeitosa HalerrandrioAM(PT),F(PTC)1870
Alan StenceAlan StenceAM(PTC)2267