6
Daniel OWUSU

Full Name: Daniel Owusu

Tên áo: OWUSU

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 25, 2003)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: FC Samtredia

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024FC Samtredia70
Mar 27, 2024FC Samtredia70
Nov 13, 2023FC RB Salzburg đang được đem cho mượn: SKU Amstetten70
Jul 20, 2023FC RB Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering70
Jun 2, 2023FC RB Salzburg70

FC Samtredia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Levan KhmaladzeLevan KhmaladzeHV(T),DM(C)3970
13
Lasha ParunashviliLasha ParunashviliDM,TV(C)3178
22
José CarrilloJosé CarrilloHV(C)2976
8
Eric BarriosEric BarriosDM,TV(C)2674
3
Zurab GigashviliZurab GigashviliHV(PC)2373
6
Daniel OwusuDaniel OwusuAM(PT),F(PTC)2170
9
Joseph AmoakoJoseph AmoakoAM,F(PT)2272
15
Giorgi KveladzeGiorgi KveladzeHV,DM(T)2267
40
Davit UbilavaDavit UbilavaHV,DM(T)3073
38
Murodali AknazarovMurodali AknazarovDM,TV(C)2065
14
Léo AssunpçãoLéo AssunpçãoHV(C)2270
7
Rati ArdazishviliRati ArdazishviliTV,AM(C)2673
1
Tornike Megrelishvili
FC Iberia 1999
GK2470
25
Avtandil LabadzeAvtandil LabadzeGK2667
4
Jemal ChachuaJemal ChachuaHV(C)1963
2
Lasha KvaratskheliaLasha KvaratskheliaHV,DM,TV,AM(P)2270
17
Luka Elbakidze
Torpedo Kutaisi
HV(PC),DM,TV(C)2065
20
Filip BoskovskiFilip BoskovskiHV,DM,TV,AM(PT)2468
33
Giorgi ChkhaidzeGiorgi ChkhaidzeTV(C)2063
39
Rocha AndréRocha AndréHV,DM,TV(C)2165
30
Malkhaz ChitaishviliMalkhaz ChitaishviliTV,AM(C)2065
11
François Ekongolo
Torpedo Kutaisi
AM(PT),F(PTC)2070
36
Reziko Danelia
Dinamo Tbilisi
AM(PC),F(P)1765
10
Natan BaianoNatan BaianoAM,F(PTC)2667
24
Roin OdishelidzeRoin OdishelidzeAM,F(TC)2365
21
Iñigo MartinIñigo MartinF(C)2570