Full Name: Reuben Gauci
Tên áo: GAUCI
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Oct 28, 1983)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2015 | Birkirkara | 78 |
Sep 19, 2015 | Birkirkara | 78 |
Sep 15, 2012 | Birkirkara | 78 |
Sep 15, 2012 | Birkirkara | 68 |
Jan 4, 2012 | Qormi đang được đem cho mượn: Birkirkara | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |