28
Filip BOROWSKI

Full Name: Filip Borowski

Tên áo: BOROWSKI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Oct 6, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 62

CLB: Lech Poznań

On Loan at: Ruch Chorzów

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów76
Aug 30, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Ruch Chorzów76
Jun 2, 2024Lech Poznań76
Jun 1, 2024Lech Poznań76
Sep 19, 2023Lech Poznań đang được đem cho mượn: Warta Poznan76

Ruch Chorzów Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Maciej SadlokMaciej SadlokHV(TC)3578
14
Delgado NonoDelgado NonoTV(C),AM(PC)3182
86
Soma NovothnySoma NovothnyF(C)3077
10
Filip StarzynskiFilip StarzynskiTV,AM(C)3378
25
Denis VenturaDenis VenturaDM,TV(C)2978
27
Mateusz SzwochMateusz SzwochTV(C),AM(PTC)3178
15
Martin KonczkowskiMartin KonczkowskiHV(PT),DM,TV,AM(P)3180
17
Andrej LukićAndrej LukićHV,DM,TV(C)3077
13
Lukasz MonetaLukasz MonetaHV,DM,TV,AM(T)3073
7
Milosz KozakMilosz KozakAM(PTC),F(PT)2777
23
Mohamed MezghraniMohamed MezghraniHV,DM,TV(P)3078
95
Daniel SzczepanDaniel SzczepanF(C)2979
28
Filip BorowskiFilip BorowskiHV,DM,TV(P)2176
11
Jakub MyszorJakub MyszorAM(PTC)2278
Kacper SkwierczynskiKacper SkwierczynskiAM(PTC)2168
88
Martin TurkMartin TurkGK2176
77
Wojciech LaskiWojciech LaskiTV,AM,F(P)2473
8
Patryk SikoraPatryk SikoraHV,DM(C)2575
Igor StasinskiIgor StasinskiF(C)1963
20
Szymon SzymanskiSzymon SzymanskiHV,DM,TV(C)2876
26
Lukasz GoraLukasz GoraHV(C)3173
1
Jakub SzymańskiJakub SzymańskiGK2467
32
Marcel PotocznyMarcel PotocznyGK1863
6
Mateusz ChmarekMateusz ChmarekAM,F(C)2068
24
Bartlomiej BarańskiBartlomiej BarańskiF(C)1863
38
Szymon KarasińskiSzymon KarasińskiHV(PTC)2065
18
Ksawery KwiatkowskiKsawery KwiatkowskiHV(PTC)2165