Full Name: Justin Isiah Che
Tên áo: CHE
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 21 (Nov 18, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Brøndby IF
Squad Number: 46
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Brøndby IF | 76 |
Jun 1, 2024 | Brøndby IF | 76 |
Nov 22, 2023 | Brøndby IF đang được đem cho mượn: ADO Den Haag | 76 |
Aug 17, 2023 | Brøndby IF đang được đem cho mượn: ADO Den Haag | 76 |
Jul 24, 2023 | Brøndby IF | 76 |
Jul 15, 2023 | Brøndby IF | 76 |
Jun 2, 2023 | FC Dallas | 76 |
Jun 1, 2023 | FC Dallas | 76 |
Feb 21, 2023 | FC Dallas đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
Aug 15, 2022 | FC Dallas đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
Jul 20, 2022 | FC Dallas đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
Jun 2, 2022 | FC Dallas | 76 |
Jun 1, 2022 | FC Dallas | 76 |
Jan 21, 2022 | FC Dallas đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
Jan 18, 2022 | FC Dallas đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Wass | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 35 | 85 | ||
9 | Ohi Omoijuanfo | F(C) | 31 | 83 | ||
22 | Josip Radošević | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
30 | Jordi Vanlerberghe | HV,DM(C) | 28 | 82 | ||
16 | Thomas Mikkelsen | GK | 41 | 78 | ||
31 | Sean Klaiber | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 85 | ||
6 | Stijn Spierings | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
1 | Patrick Pentz | GK | 28 | 83 | ||
5 | Rasmus Lauritsen | HV(C) | 28 | 83 | ||
4 | Jacob Rasmussen | HV(C) | 27 | 84 | ||
18 | Kevin Tshiembe | HV(C) | 27 | 82 | ||
24 | Marko Divković | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 82 | ||
Carl Björk | F(C) | 25 | 77 | |||
32 | Frederik Alves | HV(C) | 25 | 82 | ||
7 | Nicolai Vallys | AM(TC) | 28 | 85 | ||
2 | Sebastian Sebulonsen | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
28 | Yuito Suzuki | AM,F(C) | 23 | 83 | ||
46 | Justin Che | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
36 | Mathias Kvistgaarden | AM(PT),F(PTC) | 22 | 83 | ||
40 | Jonathan Aegidius | GK | 22 | 70 | ||
11 | Filip Bundgaard | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | ||
Mads Beyer | TV(C),AM(PC) | 19 | 65 | |||
Gavin Beavers | GK | 19 | 76 | |||
17 | F(C) | 25 | 82 | |||
Malek Bakhit | HV,DM(PT) | 19 | 65 | |||
35 | Noah Nartey | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
34 | Ludwig Vraa-Jensen | HV(C) | 19 | 67 | ||
37 | Clement Bischoff | HV,DM,TV(T),AM,F(PTC) | 19 | 76 | ||
Jonathan Agyekum | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | |||
43 | Lukas Larsen | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | ||
Jacob Ambaek | F(C) | 16 | 65 | |||
Adam Claridge | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
William Sonne-Schmidt | GK | 17 | 65 |