21
Binbin CHEN

Full Name: Chen Binbin

Tên áo: B. CHEN

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jun 10, 1998)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 66

CLB: Shanghai Port

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024Shanghai Port70
Oct 11, 2024Shanghai Port75
Mar 13, 2024Shanghai Port75
Nov 16, 2023Shanghai Port75
Nov 9, 2023Shanghai Port77

Shanghai Port Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Linpeng ZhangLinpeng ZhangHV(PC),DM(P)3578
7
Lei WuLei WuAM(PT),F(PTC)3385
1
Junling YanJunling YanGK3383
23
Huan FuHuan FuHV(PC),DM,TV(P)3175
4
Shenchao WangShenchao WangHV(PTC),DM,TV(PT)3578
6
Huikang CaiHuikang CaiDM,TV(C)3575
11
Wenjun LüWenjun LüAM(PT),F(PTC)3575
14
Shenglong LiShenglong LiF(C)3173
3
Tyias BrowningTyias BrowningHV(PC)3082
16
Xin XuXin XuDM,TV,AM(C)3079
20
Shiyuan YangShiyuan YangDM,TV(C)3073
9
Henrique GustavoHenrique GustavoF(C)3082
27
Jin FengJin FengTV,AM(PT)3175
2
Ang LiAng LiHV(C)3176
25
Jia DuJia DuGK3170
Guan HeGuan HeHV(C)3176
22
Matheus JussaMatheus JussaHV,DM,TV(C)2882
10
Matías VargasMatías VargasTV,F(PT),AM(PTC)2783
12
Wei ChenWei ChenGK2670
13
Zhen WeiZhen WeiHV(C)2777
Wenjie LeiWenjie LeiAM(PT),F(PTC)2770
21
Binbin ChenBinbin ChenHV,DM,TV(T),AM(PT)2670
32
Shuai LiShuai LiHV,DM,TV(T),AM(PT)2978
Haoran LiHaoran LiAM,F(PT)2567
Shenyuan LiShenyuan LiHV,DM,TV(P)2773
Ablahan HaliqAblahan HaliqDM,TV,AM(C)2370
33
Zhurun LiuZhurun LiuAM(PT),F(PTC)2373
19
Zhen'ao WangZhen'ao WangHV,DM,TV,AM(PT)2577
Anjie XiAnjie XiGK2063
41
Kun LiangKun LiangGK2163
37
Xuhuang ChenXuhuang ChenDM,TV,AM(C)2163
Rongjun XiangRongjun XiangHV(PC),DM(C)2063
64
Yiwei WangYiwei WangHV(PT),DM,TV(P)2067
Xin GengXin GengF(C)2263
46
Baiyang LiuBaiyang LiuAM,F(PTC)2167
17
Will DonkinWill DonkinAM(TC),F(T)2373
Kun LüKun LüHV(C)2163
45
Xiaolong LiuXiaolong LiuAM(PT),F(PTC)2170
31
Shimeng BaoShimeng BaoHV,DM,TV(PT)2166
38
Deming LiDeming LiTV,AM,F(C)2163
42
Yang ChenYang ChenHV(C)2160
39
Kai LiuKai LiuHV(C)2160
40
Zhichen ZhaoZhichen ZhaoHV(C)2160
44
Jifan ZhangJifan ZhangTV(C)2160
52
Jingchao MengJingchao MengDM,TV(C)2063
49
Xinxiang LiXinxiang LiAM(PT),F(PTC)1965