?
Diyaeddine ABZI

Full Name: Diyaeddine Abzi

Tên áo: ABZI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Nov 23, 1998)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Pau FC77
Jun 2, 2024Pau FC77
Jun 1, 2024Pau FC77
Aug 15, 2023Pau FC đang được đem cho mượn: CD Leganés77
Jun 28, 2023Pau FC77
Jun 21, 2023Pau FC75
Dec 12, 2022Pau FC75
Dec 5, 2022Pau FC73

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3880
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3280
Esteban SallesEsteban SallesGK3178
Anthony BrianconAnthony BrianconHV(C)3082
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2782
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2880
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3378
Setigui KaramokoSetigui KaramokoHV(C)2573
97
Daylam MeddahDaylam MeddahHV,DM(C)2275
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2177
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2182
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(PT)2080
Giovani VersiniGiovani VersiniAM(PTC),F(PT)2172
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Kyllian GasnierKyllian GasnierTV,AM(C)2373
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
3
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2075
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965
Neil GlossoaNeil GlossoaHV(P),DM,TV(PC)2065