Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Auckland
Tên viết tắt: AUC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Kiwitea Street (3,500)
Giải đấu: New Zealand Football Championship
Địa điểm: Auckland
Quốc gia: New Zealand
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mario Ilich | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
22 | Tong Zhou | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 70 | ||
7 | Cameron Howieson | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
11 | Ryan de Vries | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
3 | Adam Mitchell | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
9 | Angus Kilkolly | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
10 | Dylan Manickum | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | ||
1 | Conor Tracey | GK | 27 | 73 | ||
14 | Jordan Vale | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
6 | Nathan Lobo | HV,DM(T) | 21 | 69 | ||
22 | Adam Bell | HV,DM(PT) | 20 | 68 | ||
24 | Joe Wallis | GK | 18 | 66 | ||
4 | Christian Gray | HV(C) | 27 | 73 | ||
3 | Timothy Boulet | HV(C) | 25 | 67 | ||
23 | Alfie Rogers | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 67 | ||
12 | Regont Murati | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
5 | Michael Den Heijer | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
8 | Gerard Garriga | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
0 | Rayan Tayeb | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
16 | Joseph Lee | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
19 | Liam Gillion | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
6 | Riley Sexton | F(C) | 20 | 63 | ||
14 | Stipe Ukich | F(C) | 17 | 64 | ||
18 | Areya Prasad | GK | 16 | 60 | ||
0 | Caleb Moosbally | TV(C) | 18 | 63 | ||
10 | Nabil Begg | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
28 | Oscar Duffy | AM(PT),F(PTC) | 17 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
New Zealand Football Championship | 7 |
Cup History | Titles | |
OFC Champions League | 5 |
Cup History | ||
OFC Champions League | 2013 | |
OFC Champions League | 2012 | |
OFC Champions League | 2011 | |
OFC Champions League | 2009 | |
OFC Champions League | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
Waitakere United | |
Eastern Suburbs AFC |