?
Aribim PEPPLE

Full Name: Aribusitamunoipirim Emmanuel Pepple

Tên áo: PEPPLE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Dec 25, 2002)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Plymouth Argyle

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2025Plymouth Argyle70
Jun 2, 2025Luton Town70
Jun 1, 2025Luton Town70
Jan 13, 2025Luton Town đang được đem cho mượn: Chesterfield70
Sep 3, 2024Luton Town đang được đem cho mượn: Southend United70
Jun 2, 2024Luton Town70
Jun 1, 2024Luton Town70
Feb 2, 2024Luton Town đang được đem cho mượn: Inverness CT70
Jan 15, 2024Luton Town70
Aug 24, 2023Luton Town đang được đem cho mượn: Bromley FC70
Aug 21, 2023Luton Town70
Jan 18, 2023Luton Town70
Sep 8, 2022Luton Town đang được đem cho mượn: Grimsby Town70

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3478
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3481
Jamie PatersonJamie PatersonAM,F(PTC)3380
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2978
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
21
Conor HazardConor HazardGK2779
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
10
Xavier AmaechiXavier AmaechiAM,F(PT)2478
4
Brendan WireduBrendan WireduHV(P),DM,TV(PC)2577
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2479
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2578
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2477
Caleb WattsCaleb WattsDM,TV,AM(C)2376
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
Ayman BenarousAyman BenarousTV(C),AM(PTC)2173
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
Aribim PeppleAribim PeppleF(C)2270
19
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2377
Bradley IbrahimBradley IbrahimHV,DM(C)2076
Owen OseniOwen OseniAM(PT),F(PTC)2262
33
Zak BakerZak BakerGK1965
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967