16
Santiago HIDALGO

Full Name: Santiago Hidalgo Massa

Tên áo: HIDALGO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (Feb 17, 2005)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Independiente

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Tốc độ
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Independiente77
Jan 29, 2025Independiente73
Jan 27, 2025Independiente73
Jan 19, 2024Independiente73
Sep 8, 2023Independiente73
Sep 1, 2023Independiente67
Feb 17, 2023Independiente67
Sep 28, 2022Independiente67

Independiente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Iván MarconeIván MarconeDM,TV(C)3486
11
Federico MancuelloFederico MancuelloDM,TV,AM(C)3683
6
Nicolás Freire
UNAM Pumas
HV(C)3183
8
Pablo GaldamesPablo GaldamesDM,TV,AM(C)2883
33
Rodrigo ReyRodrigo ReyGK3485
10
Luciano CabralLuciano CabralAM,F(PTC)2982
9
Gabriel ÁvalosGabriel ÁvalosF(C)3485
77
Álvaro AnguloÁlvaro AnguloHV,DM,TV,AM(T)2782
3
Adrián SpörleAdrián SpörleHV,DM,TV(T)2980
20
Rodrigo Fernández Cedrés
Santos FC
DM,TV(C)2983
1
Joaquín Blázquez
CA Talleres
GK2475
22
Braian MartínezBraian MartínezAM,F(PT)2581
Franco ParedesFranco ParedesHV(PC),DM(P)2680
26
Kevin Lomónaco
RB Bragantino
HV(C)2383
18
Ignacio Maestro Puch
Atlético Tucumán
F(C)2178
4
Federico VeraFederico VeraHV,DM,TV(P)2782
Lucas RománLucas RománAM,F(PTC)2175
16
Santiago HidalgoSantiago HidalgoAM(PT),F(PTC)2077
Santiago AyalaSantiago AyalaF(C)2270
34
Matías GiménezMatías GiménezAM(T),F(TC)2683
36
Sebastián VáldezSebastián VáldezHV(C)2782
7
Santiago MontielSantiago MontielHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
5
Felipe LoyolaFelipe LoyolaHV(P),DM,TV(PC)2484
35
Santiago SalleSantiago SalleHV,DM,TV,AM(P)2076
21
David MartínezDavid MartínezDM,TV(C)2080
24
Santiago LópezSantiago LópezAM(PT),F(PTC)1977
30
Tomás ParmoTomás ParmoTV(C),AM(PTC)1765
14
Lautaro MillánLautaro MillánTV(C),AM(PC)1975
12
Mateo MorroMateo MorroGK1965
41
Julián ScafatiJulián ScafatiHV(C)1965
13
Manuel TassoManuel TassoGK2467
27
Diego TarziaDiego TarziaAM,F(PT)2178
Fernando da RosaFernando da RosaHV,DM(C)2467