9
Naoufal BANNIS

Full Name: Naoufal Bannis

Tên áo: BANNIS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Mar 11, 2002)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 55

CLB: Al Markhiya SC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Al Markhiya SC76
Jul 18, 2023Al Markhiya SC76
Jun 2, 2023Feyenoord76
Jun 1, 2023Feyenoord76
Nov 30, 2022Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Eindhoven76
Jul 20, 2022Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Eindhoven76
Jul 11, 2022Feyenoord76
Jul 5, 2022Feyenoord73
Jun 2, 2022Feyenoord73
Jun 1, 2022Feyenoord73
Jan 13, 2022Feyenoord đang được đem cho mượn: NAC Breda73
Jun 2, 2021Feyenoord73
Jun 1, 2021Feyenoord73
Feb 1, 2021Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht73
Sep 25, 2020Feyenoord73

Al Markhiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Moayed HassanMoayed HassanAM,F(PT)3376
23
Naby SarrNaby SarrHV(C)3180
35
Rúben SemedoRúben SemedoHV(C)3083
Yusupha NjieYusupha NjieAM(PT),F(PTC)3181
9
Naoufal BannisNaoufal BannisAM(PT),F(PTC)2376
77
Jayson PapeauJayson PapeauAM(PTC)2880
55
Ayman OuhattiAyman OuhattiHV,DM(C)2470
Krasimir MiloshevKrasimir MiloshevDM,TV(C)2477
13
Ibrahim AbdehalimIbrahim AbdehalimAM(PTC),F(PT)2772
16
Ibrahim El-SadigIbrahim El-SadigHV(TC),DM(C)2670
19
Anas El-Fadil
Al Khor SC
DM,TV(C)2875