Full Name: Naoufal Bannis
Tên áo: BANNIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 22 (Mar 11, 2002)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 55
CLB: Al Markhiya SC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Al Markhiya SC | 76 |
Jul 18, 2023 | Al Markhiya SC | 76 |
Jun 2, 2023 | Feyenoord | 76 |
Jun 1, 2023 | Feyenoord | 76 |
Nov 30, 2022 | Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Eindhoven | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Moayed Hassan | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
23 | Naby Sarr | HV(C) | 31 | 80 | ||
9 | Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
Jayson Papeau | AM(PTC) | 28 | 80 | |||
Krasimir Miloshev | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
13 | Ibrahim Abdehalim | AM(PTC),F(PT) | 26 | 72 | ||
16 | Ibrahim El-Sadig | HV(TC),DM(C) | 25 | 70 | ||
19 | DM,TV(C) | 27 | 75 |