Full Name: Dennis Borkowski
Tên áo: BORKOWSKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Jan 26, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: RB Leipzig
On Loan at: Dynamo Dresden
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2023 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden | 77 |
Dec 5, 2023 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden | 76 |
Jul 28, 2023 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden | 76 |
Jul 3, 2023 | RB Leipzig đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden | 76 |
Jun 9, 2023 | RB Leipzig | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Manuel Schäffler | F(C) | 35 | 78 | ||
7 | Panagiotis Vlachodimos | AM,F(PT) | 32 | 77 | ||
30 | Stefan Kutschke | F(C) | 35 | 80 | ||
37 | Daniel Mesenhöler | GK | 28 | 74 | ||
11 | Lucas Cueto | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | Ahmet Arslan | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
27 | Niklas Hauptmann | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
35 | Kevin Broll | GK | 28 | 77 | ||
28 | Paul Will | HV,DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
8 | Jonathan Meier | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
2 | Kyu-Hyun Park | HV,DM(PT) | 23 | 72 | ||
29 | Dennis Borkowski | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
33 | Tobias Kraulich | HV,DM(C) | 25 | 77 | ||
39 | Kevin Ehlers | HV(C) | 23 | 76 | ||
23 | Lars Bünning | HV(TC) | 26 | 76 | ||
21 | Robin Meissner | F(C) | 24 | 75 | ||
1 | Stefan Drljaca | GK | 25 | 80 | ||
19 | Luca Herrmann | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
17 | Kyrylo Melichenko | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
31 | Jakob Lewald | HV(C) | 25 | 79 | ||
10 | Jakob Lemmer | AM(P),F(PC) | 24 | 75 | ||
15 | Claudio Kammerknecht | HV(PC) | 24 | 79 | ||
25 | Jonas Oehmichen | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
22 | Tom Zimmerschied | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
24 | Tony Menzel | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
6 | Tom Berger | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
40 | Erik Herrmann | GK | 19 | 65 | ||
Dmytro Bogdanov | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |