18
Ignacio MAESTRO PUCH

Full Name: Ignacio Daniel Maestro Puch

Tên áo: MAESTRO PUCH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Aug 13, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Atlético Tucumán

On Loan at: Independiente

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dứt điểm
Sút xa
Tốc độ
Chuyền
Sức mạnh
Aerial Ability
Movement
Quyết liệt

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Atlético Tucumán đang được đem cho mượn: Independiente78
Aug 2, 2024Atlético Tucumán78
Aug 1, 2024Atlético Tucumán78
Feb 9, 2024Atlético Tucumán đang được đem cho mượn: Independiente78
Jan 1, 2024Atlético Tucumán đang được đem cho mượn: Independiente78

Independiente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Damián PérezDamián PérezHV,DM,TV(T)3582
23
Iván MarconeIván MarconeDM,TV(C)3486
11
Federico MancuelloFederico MancuelloDM,TV,AM(C)3583
7
Julio BuffariniJulio BuffariniHV,DM,TV(P)3680
33
Rodrigo ReyRodrigo ReyGK3385
9
Gabriel ÁvalosGabriel ÁvalosF(C)3485
32
Alexis CaneloAlexis CaneloAM(PT),F(PTC)3285
2
Joaquín LasoJoaquín LasoHV(C)3482
3
Adrián SpörleAdrián SpörleHV,DM,TV(T)2980
28
Jhonny QuiñonezJhonny QuiñonezDM,TV(C)2680
17
Lucas GonzálezLucas GonzálezDM,TV,AM(C)2482
26
Kevin LomónacoKevin LomónacoHV(C)2281
19
Alex LunaAlex LunaAM,F(PTC)2070
18
Ignacio Maestro PuchIgnacio Maestro PuchF(C)2178
4
Federico VeraFederico VeraHV,DM,TV(P)2682
8
Baltasar BarciaBaltasar BarciaTV(C),AM(PTC)2380
10
Santiago TolozaSantiago TolozaAM(PTC)2278
16
Santiago HidalgoSantiago HidalgoF(C)1973
31
Nicolás VallejoNicolás VallejoAM,F(PT)2082
34
Matías GiménezMatías GiménezAM(T),F(TC)2584
44
Santiago MontielSantiago MontielHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
25
Diego SegoviaDiego SegoviaGK2465
5
Felipe LoyolaFelipe LoyolaHV(P),DM,TV(PC)2482
David SayagoDavid SayagoF(C)2473
6
Marco PellegrinoMarco PellegrinoHV(C)2280
35
Santiago SalleSantiago SalleHV,DM,TV,AM(P)2073
21
David MartínezDavid MartínezDM,TV(C)2073
24
Santiago LópezSantiago LópezAM(PT),F(PTC)1873
42
Sergio OrtízSergio OrtízDM,TV(C)2378
29
Juan FedorcoJuan FedorcoHV(C)2476
30
Tomás ParmoTomás ParmoAM(PTC)1665
14
Lautaro MillánLautaro MillánTV,AM(C)1973
12
Mateo MorroMateo MorroGK1965
41
Julián ScafatiJulián ScafatiHV(C)1865
13
Manuel TassoManuel TassoGK2367