Huấn luyện viên: James Keddy
Biệt danh: Youths
Tên thu gọn: Wexford
Tên viết tắt: WEX
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Ferrycarrig Park (2,500)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Wexford
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ethan Boyle | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 75 | ||
11 | Mark Hanratty | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
9 | Thomas Oluwa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
3 | Ben Lynch | HV(TC),DM(T) | 23 | 72 | ||
10 | Aaron Dobbs | F(C) | 26 | 73 | ||
12 | Luka Lovic | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
7 | Mikie Rowe | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
14 | Adam Lennon | AM(PT),F(PTC) | 22 | 71 | ||
17 | Kian Corbally | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
21 | GK | 19 | 68 | |||
16 | HV(C) | 19 | 68 | |||
1 | Alex Moody | GK | 22 | 72 | ||
0 | Sean Fitzpatrick | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
15 | Kaylem Harnett | HV,DM(P),TV(PC) | 17 | 64 | ||
19 | Cian Curtis | TV,AM,F(C) | 20 | 67 | ||
17 | HV(TC) | 19 | 68 | |||
0 | Anthony Adenopo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
4 | Cian O'Malley | HV(PC) | 21 | 70 | ||
27 | Mark Imiren | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
24 | Robbie O'Toole | HV(PC) | 20 | 62 | ||
31 | William Gaul | GK | 17 | 60 | ||
0 | Calum Flynn | F(C) | 19 | 60 | ||
13 | James Crawford | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 63 | ||
31 | T J Wright | GK | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Waterford FC | |
Athlone Town |