13
Victor RENAN

Full Name: Renan Victor Da Silva

Tên áo: RENAN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (May 19, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Shabab Al Ahli Club

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Shabab Al Ahli Club80
Sep 28, 2024Shabab Al Ahli Club80
Sep 25, 2024Shabab Al Ahli Club82
Jul 29, 2024Shabab Al Ahli Club82
Feb 16, 2024Shabab Al Ahli Club82
Apr 17, 2023Shabab Al Ahli Club82
Apr 11, 2023Shabab Al Ahli Club83
Apr 6, 2023Shabab Al Ahli Club83
Aug 28, 2022Shabab Al Ahli Club83
Aug 3, 2022Palmeiras83
Jul 25, 2022Palmeiras đang được đem cho mượn: RB Bragantino83
Jul 19, 2022Palmeiras đang được đem cho mượn: RB Bragantino82
Jun 23, 2022Palmeiras đang được đem cho mượn: RB Bragantino82
Apr 9, 2022Palmeiras đang được đem cho mượn: RB Bragantino82
Aug 27, 2021Palmeiras82

Shabab Al Ahli Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Luka MilivojevićLuka MilivojevićDM,TV(C)3385
55
Majed NaserMajed NaserGK4075
9
Munas DabburMunas DabburF(C)3286
8
Gastón Álvarez SuárezGastón Álvarez SuárezDM,TV,AM(C)3183
17
Bogdan PlanićBogdan PlanićHV(C)3380
10
Fede CartabiaFede CartabiaAM(PTC),F(PT)3282
2
Iago SantosIago SantosHV(C)3282
20
Sardar AzmounSardar AzmounAM,F(C)3089
5
Walid AbbasWalid AbbasHV(C)3976
66
Saeid EzatolahiSaeid EzatolahiDM,TV(C)2879
57
Yuri CésarYuri CésarAM(PT),F(PTC)2480
13
Victor RenanVictor RenanHV(TC)2280
39
Oliveira GustavoOliveira GustavoTV(C),AM(PTC)2276
77
Guilherme BalaGuilherme BalaAM(PT),F(PTC)2378
10
Mehdi GhayediMehdi GhayediAM(PT),F(PTC)2684
16
Rocha RikelmeRocha RikelmeHV,DM,TV,AM(T)2180
25
Igor GomesIgor GomesHV(PC)2380
19
Mateus DiasMateus DiasF(C)2076
7
Harib SuhailHarib SuhailHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
99
Cheickna DoumbiaCheickna DoumbiaF(C)2174
61
Bader AbaelazizBader AbaelazizHV,DM,TV(T)2379
37
Ahmed Abdulla JamilAhmed Abdulla JamilHV,DM,TV(P)2682
50
Saeed SuleimanSaeed SuleimanHV(C)2578
80
Breno LemosBreno LemosDM,TV,AM(C)2178
12
Hassan HamzaHassan HamzaGK3080
1
Jamal Al-HosaniJamal Al-HosaniGK2968
11
Yahya al GhassaniYahya al GhassaniAM,F(PTC)2683
4
Mohammed MarzooqMohammed MarzooqHV(C)3676
26
Eid Khamis AlnuaimiEid Khamis AlnuaimiDM,TV,AM(C)2573
23
Rakaan Al-MenhaliRakaan Al-MenhaliGK2370
Salmin KhamisSalmin KhamisHV(C)3370
96
Marwan FahadMarwan FahadHV,DM,TV,AM(PT)2575
31
Kauan SantosKauan SantosTV(C),AM(TC)2073
30
Oumar KeitaOumar KeitaHV,DM,TV(C)2277
22
Hamad Al-MeqebaaliHamad Al-MeqebaaliGK2163
67
Yassine BoualamYassine BoualamTV(C)2065
Khalid SalemKhalid SalemDM,TV(C)2470
Youssef Al-MaqablehYoussef Al-MaqablehHV(C)1965
97
Anas RadiAnas RadiTV(C)2165