Full Name: Niccolò Marras
Tên áo: MARRAS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Aug 3, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 71
CLB: US Vibonese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | US Vibonese | 60 |
Jul 15, 2024 | AS Reggina 1914 | 60 |
Dec 10, 2023 | AS Reggina 1914 | 60 |
Nov 9, 2023 | Reggiana 1919 | 60 |
Jul 31, 2023 | SS Arezzo | 60 |
Jun 2, 2023 | SS Arezzo | 60 |
Jun 1, 2023 | SS Arezzo | 60 |
Sep 19, 2022 | SS Arezzo đang được đem cho mượn: US Sambenedettese | 60 |
Aug 26, 2022 | SS Arezzo đang được đem cho mượn: US Sambenedettese | 60 |
Jun 20, 2022 | US Lecce | 60 |
Jun 9, 2022 | US Lecce | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | |||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | ||
Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | |||
Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | |||
10 | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |