Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Athlone
Tên viết tắt: ATH
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Athlone Town Stadium (5,000)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Athlone
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Aaron Connolly | TV(C) | 21 | 70 | ||
1 | Enda Minogue | GK | 22 | 70 | ||
18 | Oisin Duffy | TV(C) | 23 | 69 | ||
5 | Daniel Mckenna | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
0 | Peter Mcgregor | F(C) | 23 | 65 | ||
3 | Jack Kavanagh | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
23 | Donal Curtin | HV(C) | 22 | 65 | ||
4 | Noah van Geenen | HV(C) | 25 | 72 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 62 | |||
24 | Josh Mcglone | AM(PTC) | 20 | 62 | ||
0 | Ronan Bambara | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
25 | Matthew Leal | HV,DM(C) | 21 | 68 | ||
0 | Eoin Sheeran | TV(C) | 18 | 60 | ||
10 | Valeriy Dolya | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
14 | Sultan Adenekan | HV,DM(C) | 20 | 60 | ||
12 | Blake Ryan | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
0 | Noah Flynn | TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Mark O'Donovan | TV(C) | 20 | 60 | ||
0 | Jarlath Jones | HV(TC) | 21 | 66 | ||
23 | Isaie Louis | F(C) | 19 | 65 | ||
15 | Shane Forbes | F(C) | 19 | 62 | ||
29 | Néhémie Lamtoukou | TV,AM(C) | 25 | 62 | ||
11 | Dylan Gavin | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
28 | Michael Peprah | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
40 | Shaun O'Donnell | GK | 33 | 63 | ||
16 | Reuben Egan | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 1 | |
Premier Division | 2 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 1 |
Cup History | ||
FAI Cup | 1924 |
Đội bóng thù địch | |
Longford Town | |
Wexford FC |