Full Name: Francesco Giunta
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Mar 19, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: US Vibonese
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | |||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | ||
Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | |||
Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | |||
10 | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |