Huấn luyện viên: Stephen Baxter
Biệt danh: The Crues. The Hatchetmen.
Tên thu gọn: Crusaders
Tên viết tắt: CRU
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Seaview (3,330)
Giải đấu: NIFL Premiership
Địa điểm: Belfast
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Jonathan Tuffey | GK | 37 | 76 | ||
22 | Paul Heatley | TV,AM(T) | 36 | 75 | ||
2 | Billy Joe Burns | HV(PTC),DM(C) | 34 | 75 | ||
18 | Jordan Owens | AM,F(C) | 34 | 73 | ||
23 | Rory Mckeown | HV(TC) | 30 | 73 | ||
6 | Robbie Weir | TV(PC) | 35 | 70 | ||
7 | Philip Lowry | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
19 | Jude Winchester | TV(C),AM(PC) | 30 | 75 | ||
3 | Chris Hegarty | HV(PC),DM(P) | 31 | 72 | ||
10 | Dean Ebbe | AM(C),F(PTC) | 29 | 73 | ||
25 | Ross Clarke | AM(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | Gary Thompson | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
14 | Jordan Forsythe | TV,AM(PT) | 33 | 71 | ||
8 | Ben Kennedy | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
1 | Tom Murphy | GK | 23 | 70 | ||
11 | Brandon Doyle | AM,F(C) | 25 | 68 | ||
0 | Malachy Smith | HV,DM(P) | 22 | 60 | ||
4 | Josh Robinson | HV(C) | 30 | 67 | ||
27 | Johnny Mcmurray | F(C) | 29 | 67 | ||
9 | Adam Lecky | AM,F(C) | 32 | 65 | ||
15 | Jarlath O'Rourke | HV,DM(T) | 29 | 68 | ||
20 | Daniel Larmour | HV(PC) | 25 | 67 | ||
0 | Jordan Williamson | GK | 28 | 67 | ||
0 | Lloyd Anderson | TV,AM(C) | 26 | 66 | ||
0 | James Teelan | TV,AM(T) | 21 | 60 | ||
0 | Kevin Joshua | HV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NIFL Premiership | 6 |
Cup History | Titles | |
Irish Cup | 3 |
Đội bóng thù địch | |
Cliftonville | |
Linfield | |
Glentoran |