Full Name: Tommaso Squillace
Tên áo: SQUILLACE
Vị trí: HV(T),DM(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jul 8, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: US Vibonese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | US Vibonese | 76 |
Nov 10, 2021 | Paganese Calcio | 76 |
Oct 20, 2020 | Paganese Calcio | 76 |
Jan 16, 2020 | AZ Picerno | 76 |
Aug 30, 2017 | Sicula Leonzio | 76 |
Aug 22, 2016 | ASD Fondi Calcio | 76 |
Apr 4, 2015 | US Catanzaro | 76 |
Jul 2, 2014 | US Catanzaro | 76 |
Jan 23, 2014 | US Catanzaro đang được đem cho mượn: ACR Messina | 76 |
Feb 22, 2013 | US Catanzaro | 76 |
Feb 22, 2013 | US Catanzaro | 70 |
Nov 14, 2011 | AS Reggina 1914 | 70 |
Nov 14, 2011 | Catania FC | 70 |
Nov 14, 2011 | Catania FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | |||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | ||
Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | |||
Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | |||
10 | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |