Full Name: Marco Simonelli
Tên áo: SIMONELLI
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Feb 28, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: US Vibonese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | US Vibonese | 67 |
May 3, 2024 | Ostia Mare Lido | 67 |
Feb 19, 2023 | Flaminia Civita Castellana | 67 |
Oct 29, 2022 | Viterbese Calcio | 67 |
Sep 18, 2022 | Viterbese Calcio | 67 |
Jun 20, 2022 | Viterbese Calcio | 67 |
Jun 7, 2022 | Viterbese Calcio | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | |||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | ||
Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | |||
Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | |||
10 | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |