Full Name: Danilo Gaeta
Tên áo: GAETA
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 9, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: US Vibonese
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2023 | US Vibonese | 70 |
Nov 7, 2022 | USD Cavese | 70 |
Nov 1, 2022 | USD Cavese | 67 |
Aug 18, 2022 | USD Cavese | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | ||
8 | ![]() | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | |
![]() | Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
![]() | Gabriele Germinio | HV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 25 | 67 | ||
25 | ![]() | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 26 | 70 | |
![]() | Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | ||
![]() | Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | ||
10 | ![]() | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 26 | 65 |