Full Name: Filippo Berardi
Tên áo: BERARDI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 18, 1997)
Quốc gia: San Marino
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 65
CLB: US Vibonese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | US Vibonese | 74 |
Jan 6, 2024 | SS Cosmos | 74 |
Feb 16, 2023 | AC Sammaurese | 74 |
Jan 24, 2023 | AC Sammaurese | 74 |
Aug 30, 2022 | Ancona Calcio | 74 |
Jul 26, 2021 | Ancona-Matelica | 74 |
Nov 10, 2019 | US Vibonese | 74 |
Nov 6, 2019 | US Vibonese | 73 |
Jun 20, 2019 | Torino | 73 |
Jun 2, 2019 | Torino | 73 |
Jun 1, 2019 | Torino | 73 |
Dec 17, 2018 | Torino đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 73 |
Dec 12, 2018 | Torino đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 70 |
Aug 30, 2018 | Torino đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 70 |
Jun 2, 2018 | Torino | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | |||
8 | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | ||
Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | |||
Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | |||
25 | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | ||
Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | |||
10 | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |