44
Felipe SILVA

Full Name: Felipe Florencio Da Silva

Tên áo: LIPE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Feb 19, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Gil Vicente FC

On Loan at: FC Porto B

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Feb 7, 2025Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Sep 16, 2024Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 16, 2024Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: FC Porto B75
Aug 9, 2024Gil Vicente FC75
Aug 2, 2024Gil Vicente FC70
Sep 4, 2023Gil Vicente FC70
Feb 27, 2023Avaí FC70
Feb 12, 2023Avaí FC70
Nov 16, 2022Avaí FC70
Nov 10, 2022Avaí FC65

FC Porto B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
André CastroAndré CastroDM,TV,AM(C)3780
62
Rodrigo FernandesRodrigo FernandesDM,TV(C)2478
47
Ángel AlarcónÁngel AlarcónAM(PT),F(PTC)2075
98
Abraham MarcusAbraham MarcusAM,F(TC)2580
João MoreiraJoão MoreiraHV,DM(PT),TV(PTC)2078
57
André LopesAndré LopesHV,DM,TV(T)2373
79
Leonardo VonićLeonardo VonićAM(T),F(TC)2175
44
Felipe SilvaFelipe SilvaHV(C)2376
77
Rui MonteiroRui MonteiroAM,F(PT)2268
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1974
73
Gabriel BrásGabriel BrásHV(C)2177
78
Jorge MeirelesJorge MeirelesAM(PT),F(PTC)2175
68
André OliveiraAndré OliveiraDM,TV(C)1973
76
Dinis AndradeDinis AndradeHV,DM,TV(P),AM(PT)2074
54
António RibeiroAntónio RibeiroHV(C)2173
51
Diogo FernandesDiogo FernandesGK2074
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1873
95
Anhá CandéAnhá CandéF(C)1775
87
Brayan CaicedoBrayan CaicedoTV,AM(PT)1865
64
Luís GomesLuís GomesHV(C)2073
43
Trofim MelnichenkoTrofim MelnichenkoF(C)1867
92
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV(C)1973
59
Tiago AndradeTiago AndradeAM,F(PT)1974
80
Kaio HenriqueKaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)1970
90
Gil MartinsGil MartinsAM(PTC)1873
88
Domingos AndradeDomingos AndradeHV,DM,TV(C)2175
84
Martim CunhaMartim CunhaHV,DM,TV(T)1873
61
Denis GutuDenis GutuGK1765
96
Filipe SousaFilipe SousaHV(PC)1872
Francisco BarrosoFrancisco BarrosoGK1665
Gonçalo SilvaGonçalo SilvaGK1865
81
Martim PereiraMartim PereiraGK1865
71
Nicolas DamasoNicolas DamasoGK1765
66
Bernardo LimaBernardo LimaTV,AM(C)1765