24
Declan JOHN

Full Name: Declan Christopher John

Tên áo: JOHN

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jun 30, 1995)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: St. Mirren

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025St. Mirren77
May 27, 2025St. Mirren75
Nov 16, 2024St. Mirren75
Jul 28, 2024Bolton Wanderers75
Jul 28, 2024Bolton Wanderers78
Jun 13, 2024Bolton Wanderers78
Jun 2, 2024Bolton Wanderers78
Jun 1, 2024Bolton Wanderers78
Jan 15, 2024Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Salford City78
Feb 24, 2023Bolton Wanderers78
Feb 21, 2023Bolton Wanderers80
Jun 22, 2021Bolton Wanderers80
Jun 2, 2021Swansea City80
Jun 1, 2021Swansea City80
Jan 8, 2021Swansea City đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers80

St. Mirren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcus FraserMarcus FraserHV(PC)3179
6
Mark O'HaraMark O'HaraHV(P),DM,TV(PC)2979
3
Scott TanserScott TanserHV,DM,TV(T)3079
24
Declan JohnDeclan JohnHV,DM,TV(PT)3077
9
Mikael MandronMikael MandronF(C)3078
Liam DonnellyLiam DonnellyHV(PC),DM,TV(C)2977
4
Alex IacovittiAlex IacovittiHV(TC)2778
13
Alex GogićAlex GogićHV,DM(C)3178
Jayden RichardsonJayden RichardsonHV,DM,TV(P)2475
14
James ScottJames ScottF(C)2476
27
Peter UrminskýPeter UrminskýGK2668
7
Jonah AyungaJonah AyungaF(C)2875
1
Ryan MullenRyan MullenGK2473
88
Killian PhillipsKillian PhillipsDM,TV,AM(C)2379
8
Oisin SmythOisin SmythTV,AM(C)2576
12
Roland IdowuRoland IdowuDM,TV,AM(C)2376
10
Conor McmenaminConor McmenaminTV(T),AM(TC)2976
Richard KingRichard KingHV(C)2368
31
Shay KellyShay KellyGK1865
Callum PenmanCallum PenmanHV,DM,TV(P)1865
Gallagher LennonGallagher LennonHV,DM,TV(C)1965
Fraser TaylorFraser TaylorAM(PTC)2267
33
Evan MooneyEvan MooneyAM(PT),F(PTC)1765