8
Oisin SMYTH

Full Name: Oisin Smyth

Tên áo: SMYTH

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (May 5, 2000)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 72

CLB: St. Mirren

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024St. Mirren72
Jan 21, 2024Oxford United72
Jan 15, 2024Oxford United70
Mar 2, 2023Oxford United70
Jan 6, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Solihull Moors70

St. Mirren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcus FraserMarcus FraserHV(PC)3078
6
Mark O'HaraMark O'HaraHV(P),DM,TV(PC)2879
11
Greg KiltieGreg KiltieAM,F(PTC)2778
3
Scott TanserScott TanserHV,DM,TV(T)3078
Declan JohnDeclan JohnHV,DM,TV(PT)2975
9
Mikael MandronMikael MandronF(C)3076
Kevin van Veen
FC Groningen
F(C)3381
4
Alex IacovittiAlex IacovittiHV(TC)2778
23
Dennis AdeniranDennis AdeniranDM,TV,AM(C)2578
20
Toyosi OlusanyaToyosi OlusanyaAM(PT),F(PTC)2775
1
Ellery Balcombe
Brentford
GK2575
13
Alex GogićAlex GogićHV,DM(C)3078
42
Elvis BwomonoElvis BwomonoHV,DM,TV(P)2575
21
Jaden BrownJaden BrownHV,DM,TV(T)2576
15
Caolan Boyd-MunceCaolan Boyd-MunceTV(C),AM(PTC)2476
14
James ScottJames ScottF(C)2476
27
Peter UrminskýPeter UrminskýGK2568
5
Richard TaylorRichard TaylorHV(C)2475
7
Jonah AyungaJonah AyungaF(C)2775
88
Killian PhillipsKillian PhillipsTV(C),AM(PTC)2276
8
Oisin SmythOisin SmythTV,AM(C)2472
12
Roland Idowu
Shrewsbury Town
DM,TV,AM(C)2274
10
Conor McmenaminConor McmenaminTV(T),AM(TC)2976
31
Shay KellyShay KellyGK1765
37
Callum PenmanCallum PenmanHV,DM,TV(P)1765
Gallagher LennonGallagher LennonHV,DM,TV(C)1865
33
Evan MooneyEvan MooneyAM(PT),F(PTC)1665