13
Alex GOGIĆ

Full Name: Alex Gogić

Tên áo: GOGIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Apr 13, 1994)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: St. Mirren

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2022St. Mirren78
Jul 24, 2022Hibernian78
Jun 14, 2022Hibernian78
Jun 4, 2022Hibernian78
May 5, 2022Hibernian đang được đem cho mượn: St. Mirren78
Feb 4, 2022Hibernian đang được đem cho mượn: St. Mirren78
Jan 14, 2022Hibernian78
Dec 28, 2021Hibernian78
Mar 18, 2021Hibernian78
Mar 18, 2021Hibernian76
Sep 15, 2020Hibernian76
Jul 16, 2020Hibernian76
Jul 10, 2020Hamilton Academical76
Sep 30, 2019Hamilton Academical76
Jul 24, 2018Hamilton Academical76

St. Mirren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcus FraserMarcus FraserHV(PC)3078
6
Mark O'HaraMark O'HaraHV(P),DM,TV(PC)2979
18
Charles DunneCharles DunneHV(TC),DM(T)3276
11
Greg KiltieGreg KiltieAM,F(PTC)2878
3
Scott TanserScott TanserHV,DM,TV(T)3078
Declan JohnDeclan JohnHV,DM,TV(PT)2975
9
Mikael MandronMikael MandronF(C)3076
4
Alex IacovittiAlex IacovittiHV(TC)2778
23
Dennis AdeniranDennis AdeniranDM,TV,AM(C)2678
20
Toyosi OlusanyaToyosi OlusanyaAM(PT),F(PTC)2778
13
Alex GogićAlex GogićHV,DM(C)3078
42
Elvis BwomonoElvis BwomonoHV,DM,TV(P)2675
Zach Hemming
Middlesbrough
GK2577
15
Caolan Boyd-MunceCaolan Boyd-MunceTV(C),AM(PTC)2576
14
James ScottJames ScottF(C)2476
27
Peter UrminskýPeter UrminskýGK2568
5
Richard TaylorRichard TaylorHV(C)2476
7
Jonah AyungaJonah AyungaF(C)2775
88
Killian PhillipsKillian PhillipsDM,TV,AM(C)2377
8
Oisin SmythOisin SmythTV,AM(C)2472
12
Roland Idowu
Shrewsbury Town
DM,TV,AM(C)2375
10
Conor McmenaminConor McmenaminTV(T),AM(TC)2976
Ryan Alebiosu
KV Kortrijk
HV,DM,TV(PT)2376
9
Owen OseniOwen OseniAM(PT),F(PTC)2162
31
Shay KellyShay KellyGK1865
33
Evan MooneyEvan MooneyAM(PT),F(PTC)1765