Full Name: Gil Vermouth

Tên áo: VERMOUTH

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 39 (Aug 5, 1985)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 29, 2016Maccabi Haifa85
Jun 29, 2016Maccabi Haifa85
Jun 29, 2016Maccabi Haifa85
Feb 4, 2015Maccabi Tel Aviv85
Jul 24, 2013Hapoel Tel Aviv85
Nov 3, 2012Hapoel Tel Aviv85
May 4, 20121. FC Kaiserslautern đang được đem cho mượn: De Graafschap85
Mar 20, 20121. FC Kaiserslautern đang được đem cho mượn: De Graafschap85
Feb 7, 20121. FC Kaiserslautern đang được đem cho mượn: De Graafschap86
Dec 21, 2009Hapoel Tel Aviv86

Maccabi Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lior RefaelovLior RefaelovAM,F(PTC)3883
55
Rami GershonRami GershonHV(TC)3677
6
Gadi KindaGadi KindaTV(C),AM(PTC)3080
10
Dia SabaDia SabaTV(C),AM(PTC)3283
15
Kenny SaiefKenny SaiefAM,F(PTC)3180
9
Matías NahuelMatías NahuelAM,F(PTC)2880
14
Vital NsimbaVital NsimbaHV,DM,TV(T)3183
30
Abdoulaye SeckAbdoulaye SeckHV(C)3284
44
Henrique PedrãoHenrique PedrãoHV(C)2782
18
Guy MelamedGuy MelamedF(PTC)3279
34
Oleksandr Syrota
Dynamo Kyiv
HV(C)2483
8
Dolev HazizaDolev HazizaTV(C),AM(PTC)2982
77
Roee FucsRoee FucsGK2974
3
Shon GoldbergShon GoldbergHV(TC),DM(T)2983
4
Ali MohamedAli MohamedTV(C),AM(PTC)2982
21
Dean DavidDean DavidAM(PT),F(PTC)2983
24
Ethane AzoulayEthane AzoulayDM,TV,AM(C)2278
19
Eric ShuranovEric ShuranovF(C)2378
99
Viana Ricardinho
Viktoria Plzeň
F(C)2382
7
Xander SeverinaXander SeverinaAM,F(PT)2381
26
Mahmoud JaberMahmoud JaberDM,TV(C)2577
42
Roey ElimelechRoey ElimelechHV(PC)2275
Nehoray IfrahNehoray IfrahAM,F(P)2173
13
Tomás SultaniTomás SultaniGK2670
Ibrahim GoabaraIbrahim GoabaraTV,AM(C)2468
28
Ilay HajajIlay HajajTV,AM(PTC)2376
23
Maor KandilMaor KandilHV,DM(P)3175
40
Sharif KaiufSharif KaiufGK2379
36
Iyad KhalailiIyad KhalailiHV,DM,TV(P),AM(PT)1870
38
Omer DahanOmer DahanF(C)1965
33
Liam HermeshLiam HermeshDM,TV(C)2170