6
Niilo KUJASALO

Full Name: Niilo Kujasalo

Tên áo: KUJASALO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Mar 17, 2004)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: IFK Mariehamn

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025IFK Mariehamn70
Nov 15, 2024IFK Mariehamn70
Nov 14, 2024IFK Mariehamn70
Nov 12, 2024IFK Mariehamn đang được đem cho mượn: HJK Helsinki70
Apr 20, 2024HJK Helsinki70
Nov 2, 2023HJK Helsinki70
Nov 1, 2023HJK Helsinki70
Jun 3, 2023HJK Helsinki đang được đem cho mượn: Kokkolan Palloveikot70
May 30, 2023HJK Helsinki đang được đem cho mượn: Kokkolan Palloveikot68
Apr 10, 2023HJK Helsinki68

IFK Mariehamn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jelle van der HeydenJelle van der HeydenDM,TV(C)2976
8
Sebastian DahlströmSebastian DahlströmTV,AM(C)2877
28
Jiri NissinenJiri NissinenHV,DM(PT)2774
29
Patrik RaitanenPatrik RaitanenHV(PC)2374
Cody DavidCody DavidAM(PT),F(PTC)2470
2
Noah NurmiNoah NurmiHV,DM(C)2474
15
Admiral MuskweAdmiral MuskweAM,F(PTC)2673
11
Jayden ReidJayden ReidAM(PT),F(PTC)2370
18
Muhamed OlawaleMuhamed OlawaleAM,F(PTC)2674
16
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Ardy MfunduArdy MfunduHV(C)2165
6
Niilo KujasaloNiilo KujasaloDM,TV(C)2170
32
Matias RiikonenMatias RiikonenGK2376
21
Arvid LundbergArvid LundbergF(C)1868
20
Emmanuel PatutEmmanuel PatutDM,TV(C)2173
80
Johannes Viitala
Ilves
GK1863
33
Daniel EnqvistDaniel EnqvistHV,DM,TV(T)2373
14
Michael FonsellMichael FonsellHV,DM(C)2170
43
Leo AnderssonLeo AnderssonDM,TV(C)2068
22
Matias Kivikko
Ilves
HV,DM,TV(P)2170
9
Wille NuñezWille NuñezF(C)1863
30
Emmanuel OkerekeEmmanuel OkerekeHV(C)2166
10
Hugo CardosoHugo CardosoAM(PT),F(PTC)2572
1
Kevin LundKevin LundGK2463
4
Pontus LindgrenPontus LindgrenHV(C)2468
26
Milton JanssonMilton JanssonAM(PTC)1760