?
Kevin LUND

Full Name: Kevin Lund

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Jun 30, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 87

CLB: IFK Mariehamn

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

IFK Mariehamn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
97
Marc NordqvistMarc NordqvistGK2773
8
Sebastian DahlströmSebastian DahlströmTV,AM(C)2877
28
Jiri NissinenJiri NissinenHV,DM(PT)2774
29
Patrik RaitanenPatrik RaitanenHV(PC)2374
2
Noah NurmiNoah NurmiHV,DM(C)2374
Admiral MuskweAdmiral MuskweAM,F(PTC)2673
11
Jayden ReidJayden ReidAM(PT),F(PTC)2370
18
Muhamed OlawaleMuhamed OlawaleAM,F(PTC)2574
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Niilo KujasaloNiilo KujasaloDM,TV(C)2070
32
Matias RiikonenMatias RiikonenGK2276
21
Arvid LundbergArvid LundbergF(C)1868
20
Emmanuel PatutEmmanuel PatutDM,TV(C)2173
33
Daniel EnqvistDaniel EnqvistHV,DM,TV(T)2373
14
Michael FonsellMichael FonsellHV,DM(C)2170
43
Leo AnderssonLeo AnderssonDM,TV(C)2068
9
Wille NuñezWille NuñezF(C)1863
30
Emmanuel OkerekeEmmanuel OkerekeHV(C)2166
77
Hugo CardosoHugo CardosoAM(PT),F(PTC)2572
Kevin LundKevin LundGK2463