29
Patrik RAITANEN

Full Name: Patrik Raitanen

Tên áo: RAITANEN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Jun 13, 2001)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 72

CLB: IFK Mariehamn

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2024IFK Mariehamn74
Jan 27, 2024IFK Mariehamn74
Nov 2, 2023HJK Helsinki74
Nov 1, 2023HJK Helsinki74
Feb 10, 2023HJK Helsinki đang được đem cho mượn: IFK Mariehamn74
Dec 24, 2022HJK Helsinki74
Dec 18, 2022HJK Helsinki70
Nov 2, 2022HJK Helsinki70
Nov 1, 2022HJK Helsinki70
Mar 1, 2022HJK Helsinki đang được đem cho mượn: IFK Mariehamn70
Jan 2, 2022HJK Helsinki70
Sep 15, 2020SPAL70
Mar 19, 2020Fortuna Sittard70

IFK Mariehamn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
97
Marc NordqvistMarc NordqvistGK2773
8
Sebastian DahlströmSebastian DahlströmTV,AM(C)2877
28
Jiri NissinenJiri NissinenHV,DM(PT)2774
29
Patrik RaitanenPatrik RaitanenHV(PC)2374
2
Noah NurmiNoah NurmiHV,DM(C)2374
Admiral MuskweAdmiral MuskweAM,F(PTC)2673
11
Jayden ReidJayden ReidAM(PT),F(PTC)2370
18
Muhamed OlawaleMuhamed OlawaleAM,F(PTC)2574
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Niilo KujasaloNiilo KujasaloDM,TV(C)2070
32
Matias RiikonenMatias RiikonenGK2276
21
Arvid LundbergArvid LundbergF(C)1868
20
Emmanuel PatutEmmanuel PatutDM,TV(C)2173
Johannes Viitala
Ilves
GK1863
33
Daniel EnqvistDaniel EnqvistHV,DM,TV(T)2373
14
Michael FonsellMichael FonsellHV,DM(C)2170
43
Leo AnderssonLeo AnderssonDM,TV(C)2068
Matias Kivikko
Ilves
HV,DM,TV(P)2170
9
Wille NuñezWille NuñezF(C)1863
30
Emmanuel OkerekeEmmanuel OkerekeHV(C)2166
77
Hugo CardosoHugo CardosoAM(PT),F(PTC)2572
Kevin LundKevin LundGK2463