Full Name: Enis Safin
Tên áo: SAFIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jun 2, 2004)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: LASK Linz
On Loan at: FC Juniors OÖ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 70 |
Jun 2, 2024 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 1, 2024 | FK Austria Wien | 70 |
Jul 6, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: SV Stripfing | 70 |
Jun 10, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 3, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Feb 21, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 70 |
Dec 20, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 70 |
Dec 14, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 65 |
Oct 7, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Twardzik | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 73 | |||
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | Patrick Plojer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
8 | Fredy Valencia | HV,DM(C) | 23 | 72 | ||
6 | Stefan Radulovic | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
32 | Enrique Wild | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
Enis Safin | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
Brandon Pursall | HV(C) | 20 | 65 | |||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
Tarik Brkic | AM,F(C) | 19 | 67 | |||
38 | Armin Haider | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
47 | Jakob Wanker | F(C) | 17 | 63 | ||
50 | Fabian Schillinger | GK | 17 | 65 | ||
39 | Moritz Schrenk | GK | 18 | 60 | ||
17 | Armin Midzic | HV(C) | 18 | 65 | ||
48 | Modou Kéba Cissé | TV(C) | 19 | 65 |