Full Name: Jelle Van Der Heyden
Tên áo: VAN DER HEYDEN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 31, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: B36 Tórshavn
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | B36 Tórshavn | 76 |
Jul 18, 2023 | IFK Mariehamn | 76 |
Oct 3, 2022 | Vendsyssel FF | 76 |
Mar 26, 2020 | Vendsyssel FF | 76 |
Mar 20, 2020 | Vendsyssel FF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jelle van der Heyden | TV(C) | 29 | 76 | |||
5 | Lukas Enevoldsen | HV(C) | 31 | 73 | ||
2 | Andrias Eriksen | HV(PC) | 30 | 67 | ||
24 | Ragnar Samuelsen | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
11 | Benjamin Heinesen | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 66 | ||
3 | Jann Benjaminsen | HV,DM,TV(PT) | 27 | 70 |