18
Muhamed OLAWALE

Full Name: Muhamed Tehe Olawale

Tên áo: OLAWALE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Feb 20, 1999)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: IFK Mariehamn

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2022IFK Mariehamn74
Aug 7, 2022Parma74
Jul 27, 2022IFK Mariehamn74
Jun 20, 2022Parma74
Jun 19, 2022Parma74
Jun 17, 2022Parma đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte74
Jun 2, 2022Parma74
Jun 1, 2022Parma74
Mar 9, 2022Parma đang được đem cho mượn: FC Voluntari74
Feb 3, 2022Parma74
Jan 25, 2022Parma đang được đem cho mượn: FC Voluntari74
Jan 18, 2022Parma đang được đem cho mượn: FC Voluntari74
Dec 3, 2021Parma đang được đem cho mượn: IFK Mariehamn74
Nov 12, 2021Parma74
Nov 7, 2021Parma74

IFK Mariehamn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
97
Marc NordqvistMarc NordqvistGK2773
8
Sebastian DahlströmSebastian DahlströmTV,AM(C)2877
28
Jiri NissinenJiri NissinenHV,DM(PT)2774
29
Patrik RaitanenPatrik RaitanenHV(PC)2374
2
Noah NurmiNoah NurmiHV,DM(C)2374
Admiral MuskweAdmiral MuskweAM,F(PTC)2673
11
Jayden ReidJayden ReidAM(PT),F(PTC)2370
18
Muhamed OlawaleMuhamed OlawaleAM,F(PTC)2574
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Niilo KujasaloNiilo KujasaloDM,TV(C)2070
32
Matias RiikonenMatias RiikonenGK2276
21
Arvid LundbergArvid LundbergF(C)1868
20
Emmanuel PatutEmmanuel PatutDM,TV(C)2173
33
Daniel EnqvistDaniel EnqvistHV,DM,TV(T)2373
14
Michael FonsellMichael FonsellHV,DM(C)2170
43
Leo AnderssonLeo AnderssonDM,TV(C)2068
9
Wille NuñezWille NuñezF(C)1863
30
Emmanuel OkerekeEmmanuel OkerekeHV(C)2166
77
Hugo CardosoHugo CardosoAM(PT),F(PTC)2572
Kevin LundKevin LundGK2463