25
Jaylan PEARMAN

Full Name: Jaylan Pearman

Tên áo: PEARMAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Apr 18, 2006)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Perth Glory

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Perth Glory63
May 28, 2024Perth Glory63
Jan 12, 2024Perth Glory63
Jan 8, 2024Perth Glory60
Sep 22, 2023Perth Glory60

Perth Glory Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
David WilliamsDavid WilliamsF(C)3677
8
Mustafa AminiMustafa AminiDM,TV(C)3177
19
Josh RisdonJosh RisdonHV,DM,TV(P)3279
22
Adam TaggartAdam TaggartF(C)3180
6
Brandon O'NeillBrandon O'NeillDM,TV(C)3078
29
Tomislav MrčelaTomislav MrčelaHV(C)3477
1
Oliver SailOliver SailGK2878
33
Luis CangáLuis CangáHV(C)2980
10
Nikola MileusnicNikola MileusnicAM(PT),F(PTC)3177
7
Nicholas PenningtonNicholas PenningtonDM,TV,AM(C)2677
5
Lachlan BarrLachlan BarrHV(C)3075
4
Luke BodnarLuke BodnarDM,TV(C)2473
3
Anas HamzaouiAnas HamzaouiHV,DM,TV(T)2875
12
Taras GomulkaTaras GomulkaDM,TV,AM(C)2375
2
Riley WarlandRiley WarlandHV(TC),DM(T)2272
20
Trent OstlerTrent OstlerHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2271
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2374
13
Cameron CookCameron CookGK2376
14
Nathanael BlairNathanael BlairF(C)2070
28
Kaelan MajekodunmiKaelan MajekodunmiHV(C)2070
25
Jaylan PearmanJaylan PearmanTV,AM(C)1863
35
Aiki TsukamotoAiki TsukamotoDM,TV(C)2063
24
Andriano LebibAndriano LebibHV(C)1865
31
Joel AnasmoJoel AnasmoAM,F(PT)2068
30
Robert CookRobert CookGK1763
Corey SutherlandCorey SutherlandDM,TV(C)1863
15
Zach LisolajskiZach LisolajskiHV(TC)1965
26
Khoa NgoKhoa NgoAM,F(PT)1865
16
Adam BugarijaAdam BugarijaTV,AM(C)1966
21
Abdelelah FaisalAbdelelah FaisalAM(PTC)1967
27
Will FreneyWill FreneyTV,AM(C)1963
Giovanni de AbreuGiovanni de AbreuDM,TV(C)1763
11
Hiroaki AoyamaHiroaki AoyamaTV,AM(C)2870
88
Laat MathiangLaat MathiangF(C)2063
27
Tadiwanashe KuzambaTadiwanashe KuzambaHV,DM,TV(P)1963
41
Royie RahamimRoyie RahamimF(C)1963
Sebastian DespotovskiSebastian DespotovskiAM,F(C)1963
23
Cristian CaicedoCristian CaicedoAM,F(PT)2272