55
Yvan DIBANGO

Full Name: Yvan Dibango

Tên áo: DIBANGO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Mar 10, 2002)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Kryvbas Kryvyi Rih

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2024Kryvbas Kryvyi Rih80
Sep 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Jul 11, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Mar 4, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Feb 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih76
Feb 19, 2024Kryvbas Kryvyi Rih76
Jan 3, 2024FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih76
Aug 5, 2023FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih76
Jun 2, 2023FCI Levadia76
Jun 1, 2023FCI Levadia76
May 18, 2023FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih76
May 12, 2023FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih72
Sep 14, 2022FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih72
Aug 20, 2022FCI Levadia đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih72

Kryvbas Kryvyi Rih Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dmytro KhomchenovskyDmytro KhomchenovskyAM(PTC)3480
94
Maksym ZaderakaMaksym ZaderakaAM(PTC)3080
27
Yuriy VakulkoYuriy VakulkoTV,AM(C)2778
14
Maksym LunyovMaksym LunyovAM(PT),F(PTC)2680
8
Djihad BizimanaDjihad BizimanaDM,TV(C)2881
30
Volodymyr MakhankovVolodymyr MakhankovGK2774
25
Rafael BandeiraRafael BandeiraHV,DM,TV(P)2478
3
Oleksandr RomanchukOleksandr RomanchukHV,DM(C)2580
24
Volodymyr YakimetsVolodymyr YakimetsHV,DM,TV(PT)2678
20
Artur MykytyshynArtur MykytyshynAM(PT),F(PTC)2175
78
Oleg KozhushkoOleg KozhushkoAM(PT),F(PTC)2682
21
Denys KuzykDenys KuzykHV,DM,TV,AM(PT)2280
9
Daniel SosahDaniel SosahAM(PT),F(PTC)2678
9
Noha NdombasiNoha NdombasiF(C)2376
23
Hrvoje IlićHrvoje IlićTV,AM(C)2578
55
Yvan DibangoYvan DibangoHV,DM,TV(T)2280
47
Yegor TverdokhlibYegor TverdokhlibTV,AM(C)2478
7
Andriy PonedelnikAndriy PonedelnikHV,DM,TV(P),AM(PTC)2780
1
Bogdan KhomaBogdan KhomaGK2165
33
Andriy KlishchukAndriy KlishchukGK3280
28
Gleiker Mendoza
Angostura FC
AM,F(PT)2367
66
Bakary KonatéBakary KonatéHV(PTC),DM(PT)2173
43
Igor OmelchenkoIgor OmelchenkoGK1863
45
Volodymyr VilivaldVolodymyr VilivaldHV(C)2070
27
Matteo AmorosoMatteo AmorosoAM(TC),F(T)2270
61
Oleksandr KamenskyiOleksandr KamenskyiTV,AM(PT)1765
64
Yaroslav ShevchenkoYaroslav ShevchenkoTV(C)1870
59
Ilya KaplunovIlya KaplunovHV,DM(PT)1863