23
Djihad BIZIMANA

Full Name: Djihad Bizimana

Tên áo: BIZIMANA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Dec 12, 1996)

Quốc gia: Rwanda

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Al Ahli Tripoli

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Al Ahli Tripoli81
Oct 2, 2024Kryvbas Kryvyi Rih81
Sep 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Mar 4, 2024Kryvbas Kryvyi Rih78
Feb 27, 2024Kryvbas Kryvyi Rih76
Aug 5, 2023Kryvbas Kryvyi Rih76
Jul 31, 2023Kryvbas Kryvyi Rih76
Jul 15, 2023KMSK Deinze76
May 1, 2023KMSK Deinze76
Apr 26, 2023KMSK Deinze78
Jun 4, 2021KMSK Deinze78

Al Ahli Tripoli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mohamed El-MunirMohamed El-MunirHV,DM,TV,AM(T)3275
25
Ghaylen ChaalaliGhaylen ChaalaliDM,TV,AM(C)3177
10
Hamdou el HouniHamdou el HouniAM(PTC)3179
Muaid EllafiMuaid EllafiAM(PTC),F(PT)2977
23
Djihad BizimanaDjihad BizimanaDM,TV(C)2881
Caifalo HerenilsonCaifalo HerenilsonDM,TV(C)2875
29
Agostinho MabululuAgostinho MabululuF(C)3280
Islam BatranIslam BatranAM(PTC),F(PT)3076
Saad LamtiSaad LamtiDM,TV,AM(C)3572
Ismail BelkacemiIsmail BelkacemiAM(PT),F(PTC)3178
28
Mohamed Anis SaltouMohamed Anis SaltouF(C)3373
8
Abdallah DagouAbdallah DagouDM,TV,AM(C)2475