Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Angostura
Tên viết tắt: AFC
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Ricardo Tulio Maya (2,500)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Ciudad Bolívar
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Argenis Gómez | TV(C) | 37 | 77 | |
1 | ![]() | Héctor Pérez | GK | 33 | 76 | |
20 | ![]() | Orlando Peraza | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
10 | ![]() | Luis David González | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Roibert Hernández | AM(PC),F(P) | 20 | 63 | |
8 | ![]() | Anderson Cardozo | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | |
4 | ![]() | Adrián Montañez | HV,DM(C) | 25 | 65 | |
31 | ![]() | Jorge Luis Gómez | DM,TV(C) | 27 | 65 | |
30 | ![]() | Bryant Ramírez | TV,AM(P) | 19 | 60 | |
90 | ![]() | Rafael Quiñones | F(C) | 20 | 60 | |
98 | ![]() | Ángel Battaglinis | HV(C) | 19 | 60 | |
77 | ![]() | Joelvi Sambrano | TV(PC) | 21 | 63 | |
5 | ![]() | Abrahan Moreno | DM(C),TV(TC) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Josué Miranda | HV(C) | 25 | 63 | |
2 | ![]() | Jesús Martínez | HV(C) | 24 | 63 | |
6 | ![]() | José Rojas | HV,DM,TV(P) | 28 | 63 | |
0 | ![]() | Kevin Díaz | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Isaac Ramírez | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
91 | ![]() | Reyes Gutiérrez | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |