28
Gleiker MENDOZA

Full Name: Gleiker Teodoro Mendoza Barrios

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Dec 8, 2001)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Angostura FC

On Loan at: Kryvbas Kryvyi Rih

Squad Number: 28

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Angostura FC đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih67

Kryvbas Kryvyi Rih Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dmytro KhomchenovskyDmytro KhomchenovskyAM(PTC)3480
94
Maksym ZaderakaMaksym ZaderakaAM(PTC)3080
27
Yuriy VakulkoYuriy VakulkoTV,AM(C)2778
14
Maksym LunyovMaksym LunyovAM(PT),F(PTC)2680
30
Volodymyr MakhankovVolodymyr MakhankovGK2774
25
Rafael BandeiraRafael BandeiraHV,DM,TV(P)2478
3
Oleksandr RomanchukOleksandr RomanchukHV,DM(C)2580
24
Volodymyr YakimetsVolodymyr YakimetsHV,DM,TV(PT)2678
20
Artur MykytyshynArtur MykytyshynAM(PT),F(PTC)2175
78
Oleg KozhushkoOleg KozhushkoAM(PT),F(PTC)2782
21
Denys KuzykDenys KuzykHV,DM,TV,AM(PT)2280
9
Daniel SosahDaniel SosahAM(PT),F(PTC)2678
9
Noha NdombasiNoha NdombasiF(C)2376
23
Hrvoje IlićHrvoje IlićTV,AM(C)2578
55
Yvan DibangoYvan DibangoHV,DM,TV(T)2280
47
Yegor TverdokhlibYegor TverdokhlibTV,AM(C)2478
7
Andriy PonedelnikAndriy PonedelnikHV,DM,TV(P),AM(PTC)2780
1
Bogdan KhomaBogdan KhomaGK2165
33
Andriy KlishchukAndriy KlishchukGK3280
28
Gleiker MendozaGleiker MendozaAM,F(PT)2367
66
Bakary KonatéBakary KonatéHV(PTC),DM(PT)2173
30
Clement IkennaClement IkennaHV(C)2173
43
Igor OmelchenkoIgor OmelchenkoGK1863
45
Volodymyr VilivaldVolodymyr VilivaldHV(C)2070
27
Matteo AmorosoMatteo AmorosoAM(TC),F(T)2270
61
Oleksandr KamenskyiOleksandr KamenskyiTV,AM(PT)1765
64
Yaroslav ShevchenkoYaroslav ShevchenkoTV(C)1870
59
Ilya KaplunovIlya KaplunovHV,DM(PT)1863