7
Ari MOURA

Full Name: Ari Moura Vieira Filho

Tên áo: MOURA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jul 31, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: FC Metalist 1925 Kharkiv

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025FC Metalist 1925 Kharkiv75
Jun 2, 2024CA Metropolitano75
Jun 1, 2024CA Metropolitano75
Mar 11, 2024CA Metropolitano đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv75
Mar 5, 2024CA Metropolitano đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv74
Jul 24, 2023CA Metropolitano đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv74
Jun 2, 2023CA Metropolitano74
Jun 1, 2023CA Metropolitano74
Dec 20, 2022CA Metropolitano đang được đem cho mượn: Sektzia Nes Tziona74
Jun 10, 2022CA Metropolitano74
Jun 2, 2022CA Metropolitano74

FC Metalist 1925 Kharkiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vladlen YurchenkoVladlen YurchenkoTV,AM(C)3180
45
Vladyslav KalitvintsevVladyslav KalitvintsevTV,AM(PT)3280
11
Vyacheslav ChurkoVyacheslav ChurkoAM(PTC)3180
29
Maksym ZhychykovMaksym ZhychykovHV,DM,TV(P)3276
32
Maksym ImerekovMaksym ImerekovHV(C)3480
1
Oleh MozilOleh MozilGK2877
3
Vasyl KravetsVasyl KravetsHV(TC),DM(T)2783
27
Dmytro KravchenkoDmytro KravchenkoDM,TV(C)2975
9
Andriy BoryachukAndriy BoryachukAM(PT),F(PTC)2878
26
Ihor KohutIhor KohutTV,AM(C)2880
22
Vladyslav DmytrenkoVladyslav DmytrenkoAM,F(TC)2476
6
Beka VachiberadzeBeka VachiberadzeDM,TV(C)2876
74
Ihor SnurnitsynIhor SnurnitsynHV(TC)2477
18
Yevheniy PasichYevheniy PasichHV,DM,TV(PT)3178
77
Vladyslav Bugay
Zorya Luhansk
F(C)2775
25
Maksym KovalenkoMaksym KovalenkoGK2265
30
Danylo VarakutaDanylo VarakutaGK2376
24
Raymond OwusuRaymond OwusuAM(T),F(TC)2276
7
Ari MouraAri MouraAM(PTC),F(PT)2875
21
Denys NagnoynyiDenys NagnoynyiAM,F(PC)2276
13
Volodymyr SalyukVolodymyr SalyukHV(C)2278
14
Ivan LytvynenkoIvan LytvynenkoDM,TV,AM(C)2367
17
Igor KuryloIgor KuryloHV(C)3177
2
Dmytro KapinusDmytro KapinusHV,DM(P)2176
79
Andriy ChyrukAndriy ChyrukAM(PT),F(PTC)2473
12
Igor PotimkovIgor PotimkovGK2165
Christian MbaChristian MbaF(C)2576
20
Vadym ChervakVadym ChervakHV(C)2575
97
Oleksiy SydorovOleksiy SydorovF(C)2375
28
Ramik GadzhyevRamik GadzhyevAM,F(PT)1965
17
Golden Mafwenta
MFK Vyškov
HV,DM,TV(C)2475
23
Yaroslav ProtsenkoYaroslav ProtsenkoGK2365
40
Samuel ObinayaSamuel ObinayaHV,DM,TV(C)1965