Full Name: Maksym Kovalenko
Tên áo: KOVALENKO
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (May 30, 2002)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
On Loan at: PFK Zvyagel
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv đang được đem cho mượn: PFK Zvyagel | 65 |
Mar 5, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 65 |
Aug 5, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 65 |
Jun 2, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 65 |
Jun 1, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andriy Nesterov | HV(C) | 33 | 73 | ||
Serhiy Kyslenko | F(C) | 25 | 73 | |||
25 | Maksym Kovalenko | GK | 21 | 65 | ||
19 | Igor Guk | HV(C) | 21 | 65 | ||
50 | George Lewis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
2 | Moses Jarju | HV(C) | 20 | 67 | ||
12 | Chijioke Aniagboso | GK | 20 | 67 | ||
74 | Yan Morgovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | ||
22 | Nikita Petruk | TV,AM(C) | 20 | 65 |