Full Name: Antonio Cioffi
Tên áo: CIOFFI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 21 (Dec 19, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: SSC Napoli
On Loan at: US Ancona 1905
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2023 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: US Ancona 1905 | 74 |
Oct 10, 2023 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: US Ancona 1905 | 70 |
Oct 2, 2023 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: US Ancona 1905 | 70 |
Aug 21, 2023 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: US Ancona 1905 | 70 |
Jun 2, 2023 | SSC Napoli | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Filippo Perucchini | GK | 32 | 78 | ||
8 | Emanuele Gatto | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
21 | Lorenzo Paolucci | TV(C) | 27 | 73 | ||
5 | Davide Mondonico | HV(C) | 26 | 76 | ||
33 | Mario Francesco Prezioso | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
12 | Leonardo Vitali | GK | 25 | 71 | ||
30 | Stefano Pellizzari | HV(C) | 27 | 77 | ||
3 | Alessandro Martina | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
80 | Lorenzo Gavioli | TV(C) | 24 | 73 | ||
Michael D'Eramo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
11 | Antonio Cioffi | AM(PTC) | 21 | 74 | ||
9 | Alberto Spagnoli | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Gianluca Clemente | HV,DM(P),TV(PT) | 28 | 73 | ||
73 | Alessandro Macchioni | HV(C) | 21 | 70 | ||
4 | Stefano Cella | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
10 | Antonio Energe | TV(PC),AM(P) | 24 | 72 | ||
13 | Filippo Marenco | HV,DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
94 | Coli Saco | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
70 | Tommaso Barnabà | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
99 | Gianmarco Basso | DM,TV(C) | 25 | 73 |