9
Patrick PETRE

Full Name: Patrick-Mihai Petre

Tên áo: PETRE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 9, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 61

CLB: Ceahlăul

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2022Ceahlăul76
Jul 14, 2022Ceahlăul76
Mar 1, 2022FCM Baia Mare76
Sep 8, 2020Dacia Unirea Brăila76
Nov 7, 2019Farul Constanţa76
Jul 16, 2019Petrolul Ploiești76
Mar 21, 2019Politehnica Iași76
Jun 2, 2018Dinamo Bucureşti76
Jun 1, 2018Dinamo Bucureşti76
Aug 10, 2017Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Sepsi OSK76
Apr 22, 2016Dinamo Bucureşti76
Apr 22, 2016Dinamo Bucureşti75

Ceahlăul Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marius ConstantinMarius ConstantinHV(PC)4077
Laurentiu BranescuLaurentiu BranescuGK3073
Raman ChibsahRaman ChibsahDM,TV(C)3274
11
Cătălin ŞtefănescuCătălin ŞtefănescuTV(C)3078
Pier LarrauriPier LarrauriAM(PTC)3075
João JaquitéJoão JaquitéDM,TV(C)2973
Kamil WiktorskiKamil WiktorskiHV,DM(C)3275
9
Patrick PetrePatrick PetreAM(PTC)2776
Araújo SilasAraújo SilasDM,TV,AM(C)2877
Tudor Telcean
UTA Arad
HV(PC)2370
Lorenzo FonsecaLorenzo FonsecaHV(C)2772
Alhagi Touray SisayAlhagi Touray SisayF(C)2570
16
Geani CretuGeani CretuTV(C),AM(PTC)2575
Valentin CristeaValentin CristeaAM,F(P)2463
Andrei CurpanAndrei CurpanF(C)2460
1
Marius ChelaruMarius ChelaruGK2760
18
Joyce KatulondiJoyce KatulondiF(C)2576
Daniel MorosanuDaniel MorosanuHV(PC),DM(C)2260
8
Cristian Copot BarbCristian Copot BarbDM,TV(C)2663
12
Alexandru BarnaAlexandru BarnaGK3165
Narcis Ilaș
FC Botoşani
HV,DM(P)1765
3
Claudio MocanuClaudio MocanuHV,DM,TV(P)2065
30
Eugenio BracelliEugenio BracelliHV(C)2370