?
Rafi SYARAHIL

Full Name: Muhamad Rafi Syarahil

Tên áo: SYARAHIL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Nov 15, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 57

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025Persikas Subang70
Oct 10, 2024Persikas Subang70
Aug 12, 2024PS Barito Putera70
Jun 2, 2024PS Barito Putera70
Jun 1, 2024PS Barito Putera70
Feb 20, 2024PS Barito Putera đang được đem cho mượn: Nusantara United FC70
Oct 30, 2023PS Barito Putera70
Oct 23, 2023PS Barito Putera71

Persikas Subang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yevhen BokhashviliYevhen BokhashviliF(C)3274
30
Jandia EkaJandia EkaGK3774
7
Guilherme BatataGuilherme BatataDM,TV(C)3275
6
Bagas SatrioBagas SatrioHV(P),DM(PC)2464
21
Jordan ZamoranoJordan ZamoranoDM,TV(C)2467
73
Julyano PratamaJulyano PratamaHV(C)2466
87
Eeng SupriyadiEeng SupriyadiHV,DM(PT)3170
55
Takwir RahmanTakwir RahmanDM,TV(C)2671
48
Yoga PratamaYoga PratamaAM(PTC)2768
15
Fajar ZainulFajar ZainulHV(C)2662
46
Hamdan ZamzaniHamdan ZamzaniHV,DM(C)2769
45
Usman DiarraUsman DiarraAM(P),F(PC)2769
4
Mochamad ArifinMochamad ArifinHV(C)3568
88
Yulius PamungkasYulius PamungkasHV,DM(PT)2465
92
Thiago FernandesThiago FernandesDM,TV,AM(C)3265
18
Dona SaputraDona SaputraAM(T),F(TC)2760
9
Kevin MinaKevin MinaF(C)3170
23
Oliveira PedrãoOliveira PedrãoHV,DM(C)2270