23
Oliveira PEDRÃO

Full Name: Pedro Gonçalves Oliveira

Tên áo: PEDRÃO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Dec 11, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Persikas Subang

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Persikas Subang70

Persikas Subang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Bayu GatraBayu GatraAM(PTC),F(PT)3371
30
Jandia EkaJandia EkaGK3774
Hafit IbrahimHafit IbrahimDM,TV(C)3273
7
Guilherme BatataGuilherme BatataDM,TV(C)3375
6
Bagas SatrioBagas SatrioHV(P),DM(PC)2464
73
Julyano PratamaJulyano PratamaHV(C)2566
11
Fadil RedianFadil RedianTV(C),AM(PC)2964
55
Takwir RahmanTakwir RahmanDM,TV(C)2671
13
Afdal YusraAfdal YusraF(C)2769
15
Fajar ZainulFajar ZainulHV(C)2762
Zakaria ZakariaZakaria ZakariaHV(C)2864
Tomi DarmawanTomi DarmawanAM(PTC)2463
Panggih TriatmojoPanggih TriatmojoGK2560
23
Oliveira PedrãoOliveira PedrãoHV,DM(C)2270
32
Vieri AriyantoVieri AriyantoAM(PTC),F(PT)2463
3
Dede JuandiDede JuandiHV(C)2360
5
Bintang ArrahimBintang ArrahimHV(PC)2165
8
Tito TohpatiTito TohpatiTV(C)2562
33
Fardhan FarisFardhan FarisAM,F(PC)2363
64
Deden AgusDeden AgusHV(C)1960