Huấn luyện viên: Mial Armand
Biệt danh: Singa Subang
Tên thu gọn: Persikas
Tên viết tắt: SUB
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Persikas Stadium (5,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Subang
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yevhen Bokhashvili | F(C) | 31 | 74 | ||
6 | Junda Irawan | HV(PC),DM(P) | 28 | 65 | ||
98 | Friska Womsiwor | AM(PTC),F(PT) | 29 | 67 | ||
7 | Guilherme Batata | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
71 | Fajar Setya | GK | 29 | 71 | ||
21 | Jordan Zamorano | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
15 | Rafi Syarahil | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
87 | Eeng Supriyadi | HV,DM(PT) | 31 | 70 | ||
25 | Fery Bagus | GK | 30 | 69 | ||
46 | Hamdan Zamzani | HV,DM(C) | 27 | 69 | ||
4 | Mochamad Arifin | HV(C) | 35 | 68 | ||
88 | Yulius Pamungkas | HV,DM(PT) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |