73
Julyano PRATAMA

Full Name: Julyano Pratama Nono

Tên áo: PRATAMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 24 (Jul 2, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Persikas Subang

Squad Number: 73

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025Persikas Subang66
Oct 11, 2024Deltras FC66
Sep 4, 2024Deltras FC66
Sep 14, 2023PSCS Cilacap66
Aug 28, 2023PSCS Cilacap66
Jul 24, 2023Persikabo 197366
Mar 23, 2023Persikabo 197366

Persikas Subang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yevhen BokhashviliYevhen BokhashviliF(C)3274
30
Jandia EkaJandia EkaGK3774
7
Guilherme BatataGuilherme BatataDM,TV(C)3275
71
Fajar SetyaFajar SetyaGK2971
6
Bagas SatrioBagas SatrioHV(P),DM(PC)2364
21
Jordan ZamoranoJordan ZamoranoDM,TV(C)2367
73
Julyano PratamaJulyano PratamaHV(C)2466
87
Eeng SupriyadiEeng SupriyadiHV,DM(PT)3170
55
Takwir RahmanTakwir RahmanDM,TV(C)2671
48
Yoga PratamaYoga PratamaAM(PTC)2668
25
Fery BagusFery BagusGK3069
46
Hamdan ZamzaniHamdan ZamzaniHV,DM(C)2769
45
Usman DiarraUsman DiarraAM(P),F(PC)2669
4
Mochamad ArifinMochamad ArifinHV(C)3568
88
Yulius PamungkasYulius PamungkasHV,DM(PT)2465
18
Dona SaputraDona SaputraAM(T),F(TC)2760
9
Kevin MinaKevin MinaF(C)3170